Có 2 kết quả:
小开 xiǎo kāi ㄒㄧㄠˇ ㄎㄞ • 小開 xiǎo kāi ㄒㄧㄠˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) boss's son
(2) rich man's son
(3) young master
(2) rich man's son
(3) young master
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) boss's son
(2) rich man's son
(3) young master
(2) rich man's son
(3) young master
Bình luận 0